--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghị lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghị lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghị lực
+ noun
energy, will
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị lực"
Những từ có chứa
"nghị lực"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
nghị lực
:
energy, will
+
ấm ách
:
Puffed up, windy, flatulentbụng ấm ách như bị đầy hơito have a puffed up stomach as if troubled with wind